Dưới đây là từ vựng tiếng Trung về trường học
学校 | xuéxiào | Trường học |
教室 | jiàoshì | Lớp học |
学生 | xuéshēng | Sinh viên |
老师 | lǎoshī | Giáo viên |
课本 | kèběn | Sách giáo khoa |
作业 | zuòyè | Bài tập về nhà |
测验 | cèyàn | Đố |
考试 | kǎoshì | Thi |
历史学 | lìshǐ xué | Lịch sử |
地理学 | dì lǐ xué | Môn Địa lý |